Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
body covering


noun
any covering for the body or a body part
Hypernyms:
covering, natural covering, cover
Hyponyms:
hide, pelt, skin, feather, plume,
plumage, protective covering, tegument, cutis, exuviae, hair,
headful, epicranium, exoskeleton
Part Meronyms:
hypodermis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.